XH Đội bóng
1 Assyriska FF Sodertalje Assyriska FF Sodertalje
2 Gefle IF Gefle IF
3 Vasalunds IF Vasalunds IF
4 Enkopings SK FK Enkopings SK FK
5 Hammarby TFF Hammarby TFF
6 Sollentuna United FF Sollentuna United FF
7 Karlstad BK Karlstad BK
8 Tegs SK Tegs SK
9 Karlbergs BK Karlbergs BK
10 AFC Eskilstuna AFC Eskilstuna
11 Orebro Syrianska IF Orebro Syrianska IF
12 Haninge Haninge
13 FC Stockholm Internazionale FC Stockholm Internazionale
14 IFK Stocksund IFK Stocksund
15 FC Arlanda FC Arlanda
16 Assyriska United IK Assyriska United IK
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Division 1 là mức độ thứ ba trong hệ thống giải đấu bóng đá Thụy Điển và gồm 28 Thụy Điển bóng đá đội. Sư đoàn 1 là hạng hai từ năm 1987 đến năm 1999, nhưng đã được thay thế bởi Superettan vào năm 2000. Nó đã được tái thiết lập cho mùa 2006 là tầng thứ ba dưới Superettan.