XH Đội bóng
1 Nữ Glasgow City Nữ Glasgow City
2 Nữ Glasgow Rangers Nữ Glasgow Rangers
3 Nữ Celtic Nữ Celtic
4 Nữ Spartans Nữ Spartans
5 Nữ Hibernian Nữ Hibernian
6 Nữ Aberdeen Nữ Aberdeen
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
11 11 0 0 33 61 6 55 100.0 0.0 0.0 5.5 0.5 T B T T T T ?
11 9 1 1 28 48 8 40 81.8 9.1 9.1 4.4 0.7 T T B B H T ?
11 8 0 3 24 44 7 37 72.7 0.0 27.3 4.0 0.6 B H B B B B ?
11 8 0 3 24 42 11 31 72.7 0.0 27.3 3.8 1.0 B T T T T B ?
11 8 0 3 24 41 14 27 72.7 0.0 27.3 3.7 1.3 T B T T B T ?
11 6 0 5 18 31 18 13 54.5 0.0 45.5 2.8 1.6 B H B B H B ?