XH Đội bóng
1 AC Horsens AC Horsens
2 Lyngby Lyngby
3 Hvidovre IF Hvidovre IF
4 Helsingor Helsingor
5 Fredericia Fredericia
6 Nykobing FC Nykobing FC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
10 7 3 0 64 18 8 10 70.0 30.0 0.0 1.8 0.8 T T H T T H ?
10 6 2 2 63 17 8 9 60.0 20.0 20.0 1.7 0.8 T B T T H T ?
10 4 2 4 57 12 9 3 40.0 20.0 40.0 1.2 0.9 B B B T T H ?
10 1 1 8 55 13 24 -11 10.0 10.0 80.0 1.3 2.4 B T H B B B ?
10 4 1 5 50 17 17 0 40.0 10.0 50.0 1.7 1.7 T B T B B B ?
10 3 1 6 35 15 26 -11 30.0 10.0 60.0 1.5 2.6 B T B B H T ?
  • Đội thăng hạng