XH Đội bóng
1 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar
2 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
3 Paksi SE Paksi SE
4 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC
5 Diosgyor VTK Diosgyor VTK
6 ETO Gyori FC ETO Gyori FC
7 Ujpesti TE Ujpesti TE
8 Fehervar Videoton Fehervar Videoton
9 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE
10 Nyiregyhaza Nyiregyhaza
11 Kecskemeti TE Kecskemeti TE
12 Debreceni VSC Debreceni VSC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
23 14 3 6 45 38 25 13 60.9 13.0 26.1 1.7 1.1 B T T T B H ?
23 12 7 4 43 36 24 12 52.2 30.4 17.4 1.6 1.0 H B B T H T ?
23 12 5 6 41 47 36 11 52.2 21.7 26.1 2.0 1.6 H T T T H T ?
23 11 4 8 37 40 32 8 47.8 17.4 34.8 1.7 1.4 H B B T T H ?
23 9 7 7 34 30 33 -3 39.1 30.4 30.4 1.3 1.4 H B B B T B ?
23 8 8 7 32 33 29 4 34.8 34.8 30.4 1.4 1.3 H T T T H T ?
23 7 9 7 30 25 26 -1 30.4 39.1 30.4 1.1 1.1 H B B H B H ?
23 8 4 11 28 30 34 -4 34.8 17.4 47.8 1.3 1.5 T B B B T H ?
23 6 7 10 25 27 32 -5 26.1 30.4 43.5 1.2 1.4 H T T B H H ?
23 6 6 11 24 24 34 -10 26.1 26.1 47.8 1.0 1.5 B H T H H B ?
23 4 8 11 20 24 37 -13 17.4 34.8 47.8 1.0 1.6 T H T B H H ?
23 5 4 14 19 35 47 -12 21.7 17.4 60.9 1.5 2.0 T T B B B B ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.