XH Đội bóng
1 Nữ Anderlecht Nữ Anderlecht
2 Nữ Standard Liege Nữ Standard Liege
3 Nữ KRC Genk Nữ KRC Genk
4 Nữ Oud Heverlee Leuven Nữ Oud Heverlee Leuven
5 Nữ Club Brugge Nữ Club Brugge
6 Nữ KAA Gent Nữ KAA Gent
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
10 7 0 3 21 22 12 10 70.0 0.0 30.0 2.2 1.2 T T T T B T ?
10 6 1 3 19 16 8 8 60.0 10.0 30.0 1.6 0.8 B T B T B T ?
10 5 2 3 17 17 15 2 50.0 20.0 30.0 1.7 1.5 B B T H T B ?
10 5 1 4 16 18 10 8 50.0 10.0 40.0 1.8 1.0 T B T B T T ?
10 3 2 5 11 11 17 -6 30.0 20.0 50.0 1.1 1.7 H T B H T B ?
10 0 2 8 2 4 26 -22 0.0 20.0 80.0 0.4 2.6 H B B B B B ?