XH Đội bóng
1 Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
2 TPS Turku TPS Turku
3 Jaro Jaro
4 AC Oulu AC Oulu
5 KPV KPV
6 GrIFK GrIFK
7 FC Haka FC Haka
8 Ekenas IF Fotboll Ekenas IF Fotboll
9 KTP Kotka KTP Kotka
10 FC Jazz FC Jazz
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
27 16 4 7 52 49 38 11 59.3 14.8 25.9 1.8 1.4 T T T B T T ?
27 16 3 8 51 60 38 22 59.3 11.1 29.6 2.2 1.4 B T H T T T ?
27 12 9 6 45 48 31 17 44.4 33.3 22.2 1.8 1.1 H B T T T B ?
27 11 8 8 41 48 32 16 40.7 29.6 29.6 1.8 1.2 H H H T B B ?
27 11 6 10 39 40 43 -3 40.7 22.2 37.0 1.5 1.6 T H B T H H ?
27 11 3 13 36 33 43 -10 40.7 11.1 48.1 1.2 1.6 B B B T T T ?
27 8 8 11 32 42 46 -4 29.6 29.6 40.7 1.6 1.7 B T H B B H ?
27 10 1 16 31 36 53 -17 37.0 3.7 59.3 1.3 2.0 T B T B B B ?
27 6 10 11 28 47 50 -3 22.2 37.0 40.7 1.7 1.9 B H H B H H ?
27 4 8 15 20 35 64 -29 14.8 29.6 55.6 1.3 2.4 H H B B B H ?
  • Đội thăng hạng
  • Play-off lên/xuống hạng
  • Đội xuống hạng