XH Đội bóng
1 Kitchee Kitchee
2 Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
3 Hồng Kông Pegasus FC Hồng Kông Pegasus FC
4 Đông Phương AA Đông Phương AA
5 Southern District Southern District
6 Nguyên Lang FC Nguyên Lang FC
7 R F R F
8 LeeMan LeeMan
9 HK Saoling HK Saoling
10 Hồng Kông Rangers FC Hồng Kông Rangers FC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
18 16 2 0 50 67 12 55 88.9 11.1 0.0 3.7 0.7 T T T T T T ?
18 11 4 3 37 36 21 15 61.1 22.2 16.7 2.0 1.2 B H T T T T ?
18 10 4 4 34 37 26 11 55.6 22.2 22.2 2.1 1.4 T T T B H B ?
18 9 1 8 28 34 25 9 50.0 5.6 44.4 1.9 1.4 T T B T T B ?
18 8 2 8 26 28 27 1 44.4 11.1 44.4 1.6 1.5 B T T T B T ?
18 6 5 7 23 21 30 -9 33.3 27.8 38.9 1.2 1.7 T H T T H B ?
18 7 1 10 22 27 35 -8 38.9 5.6 55.6 1.5 1.9 B B B T B T ?
18 4 3 11 15 22 36 -14 22.2 16.7 61.1 1.2 2.0 B B B B H B ?
18 4 3 11 15 18 40 -22 22.2 16.7 61.1 1.0 2.2 B B B B H H ?
18 1 3 14 6 12 50 -38 5.6 16.7 77.8 0.7 2.8 H B B B B H ?
  • Vòng loại AFC CL
  • Vòng loại AFC Cup
  • Đội xuống hạng