XH Đội bóng
1 Nữ Thisted FC Nữ Thisted FC
2 Nữ Vildbjerg SF Nữ Vildbjerg SF
3 Nữ IF Lyseng Nữ IF Lyseng
4 Nữ Aalborg BK Nữ Aalborg BK
5 Nữ ASA Aarhus Nữ ASA Aarhus
6 Nữ Viborg Nữ Viborg
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
10 8 0 2 24 29 10 19 80.0 0.0 20.0 2.9 1.0 B T T T T B ?
12 7 2 3 23 18 10 8 58.3 16.7 25.0 1.5 0.8 T T B T H T ?
14 6 5 3 23 20 15 5 42.9 35.7 21.4 1.4 1.1 H B T B T T ?
12 7 1 4 22 24 21 3 58.3 8.3 33.3 2.0 1.8 T B T B B T ?
14 6 3 5 21 25 20 5 42.9 21.4 35.7 1.8 1.4 H T B T H B ?
14 3 3 8 12 20 41 -21 21.4 21.4 57.1 1.4 2.9 B B B B B B ?