XH Đội bóng
1 Nữ Odense Q Nữ Odense Q
2 Nữ ASA Aarhus Nữ ASA Aarhus
3 Nữ Vildbjerg SF Nữ Vildbjerg SF
4 Nữ JAI Fodbold Nữ JAI Fodbold
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 4 1 1 13 12 5 7 66.7 16.7 16.7 2.0 0.8 T T T T H B ?
6 2 2 2 8 11 7 4 33.3 33.3 33.3 1.8 1.2 T B B H H T ?
6 2 1 3 7 9 12 -3 33.3 16.7 50.0 1.5 2.0 B T B H T B ?
6 1 2 3 5 5 13 -8 16.7 33.3 50.0 0.8 2.2 B B B T H H ?