XH Đội bóng
1 Nữ HJK Helsinki Nữ HJK Helsinki
2 KuPs (W) KuPs (W)
3 Nữ HPS Nữ HPS
4 Nữ Aland Nữ Aland
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 3 1 2 62 10 5 5 50.0 16.7 33.3 1.7 0.8 B T B T H T ?
6 2 3 1 49 9 6 3 33.3 50.0 16.7 1.5 1.0 H T B H H T ?
6 2 0 4 44 5 10 -5 33.3 0.0 66.7 0.8 1.7 T B B B T B ?
6 2 2 2 35 8 11 -3 33.3 33.3 33.3 1.3 1.8 H T T H B B ?