XH Đội bóng
1 Shandong Taishan Shandong Taishan
2 Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
3 Beijing Guoan Beijing Guoan
4 Changchun Yatai Changchun Yatai
5 ShiDe Đại Liên ShiDe Đại Liên
6 Tianjin Jinmen Tiger Tianjin Jinmen Tiger
7 PuDong Zhongbang ThượngHải PuDong Zhongbang ThượngHải
8 Lanshi Hạ Môn Lanshi Hạ Môn
9 Beijing Renhe Beijing Renhe
10 Guanggu VũHán Guanggu VũHán
11 Shenzhen FC Shenzhen FC
12 LiêuNinh HoànhVận LiêuNinh HoànhVận
13 Guangzhou City Guangzhou City
14 Thanh Đảo Jonoon Thanh Đảo Jonoon
15 Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
28 22 3 3 69 74 26 48 78.6 10.7 10.7 2.6 0.9 T T T B T B ?
28 14 10 4 52 37 19 18 50.0 35.7 14.3 1.3 0.7 H T T T H T ?
28 13 10 5 49 27 16 11 46.4 35.7 17.9 1.0 0.6 B H T T T B ?
28 13 7 8 46 41 26 15 46.4 25.0 28.6 1.5 0.9 B H H H B T ?
28 13 6 9 45 43 29 14 46.4 21.4 32.1 1.5 1.0 H T B B H T ?
28 10 10 8 40 40 38 2 35.7 35.7 28.6 1.4 1.4 H T H B H B ?
28 9 12 7 39 32 25 7 32.1 42.9 25.0 1.1 0.9 H T T H T T ?
28 9 11 8 38 28 27 1 32.1 39.3 28.6 1.0 1.0 B T H T T T ?
28 8 12 8 36 33 34 -1 28.6 42.9 28.6 1.2 1.2 T B T H B T ?
28 8 7 13 31 28 42 -14 28.6 25.0 46.4 1.0 1.5 B T B T H T ?
28 8 6 14 30 22 42 -20 28.6 21.4 50.0 0.8 1.5 B T B B B T ?
28 6 8 14 26 24 42 -18 21.4 28.6 50.0 0.9 1.5 B B B B B B ?
28 6 8 14 26 22 43 -21 21.4 28.6 50.0 0.8 1.5 T H H B B B ?
28 6 7 15 25 25 36 -11 21.4 25.0 53.6 0.9 1.3 B T B T H B ?
28 3 7 18 16 20 51 -31 10.7 25.0 64.3 0.7 1.8 H B H B B B ?