XH Đội bóng
1 Guanggu VũHán Guanggu VũHán
2 DALIAN SAIDELONG DALIAN SAIDELONG
3 Lanshi Hạ Môn Lanshi Hạ Môn
4 Guangzhou FC Guangzhou FC
5 Changchun Yatai Changchun Yatai
6 TôNinh GiangTô TôNinh GiangTô
7 Henan FC Henan FC
8 Zhejiang FC Zhejiang FC
9 Yoyo Nam Kinh Yoyo Nam Kinh
10 Shenzhen Kejian Shenzhen Kejian
11 Hailifeng Thanh Đảo Hailifeng Thanh Đảo
12 Shanxi Guoli Shanxi Guoli
13 Dongcheng Đông Quản Dongcheng Đông Quản
14 Chengdu Tiancheng Chengdu Tiancheng
15 Xiangjun Hồ Nam Xiangjun Hồ Nam
16 Hồi Hột Hồi Hột
17 Anxinyuan Tây An Anxinyuan Tây An
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
32 19 9 4 66 54 28 26 59.4 28.1 12.5 1.7 0.9 B B H T H T ?
32 19 5 8 62 56 36 20 59.4 15.6 25.0 1.8 1.1 B T B H H B ?
32 13 14 5 53 38 26 12 40.6 43.8 15.6 1.2 0.8 H T H T T T ?
32 12 16 4 52 47 29 18 37.5 50.0 12.5 1.5 0.9 H H H H B T ?
32 13 12 7 51 53 34 19 40.6 37.5 21.9 1.7 1.1 H T H T T T ?
32 13 11 8 50 35 24 11 40.6 34.4 25.0 1.1 0.8 B T H T B T ?
31 11 11 9 44 28 26 2 35.5 35.5 29.0 0.9 0.8 H T H B T T ?
32 12 8 12 44 37 39 -2 37.5 25.0 37.5 1.2 1.2 T T H B T B ?
32 10 11 11 41 43 46 -3 31.3 34.4 34.4 1.3 1.4 H T T T B B ?
32 9 12 11 39 44 40 4 28.1 37.5 34.4 1.4 1.3 H B T B H B ?
32 10 9 13 39 36 39 -3 31.3 28.1 40.6 1.1 1.2 T T B B T B ?
32 11 6 15 39 44 61 -17 34.4 18.8 46.9 1.4 1.9 H B B B B B ?
32 8 8 16 32 38 55 -17 25.0 25.0 50.0 1.2 1.7 T H B H T T ?
32 6 13 13 31 45 56 -11 18.8 40.6 40.6 1.4 1.8 B T B H H H ?
32 7 10 15 31 34 51 -17 21.9 31.3 46.9 1.1 1.6 B T B T B H ?
32 6 12 14 30 22 35 -13 18.8 37.5 43.8 0.7 1.1 H H B T H H ?
31 4 9 18 21 29 58 -29 12.9 29.0 58.1 0.9 1.9 H B H B B B ?