XH Đội bóng
1 Nanjing City Nanjing City
2 Tech Bắc Kinh Tech Bắc Kinh
3 Thanh Đảo Jonoon Thanh Đảo Jonoon
4 Qingdao West Coast Qingdao West Coast
5 Xi An FC Xi An FC
6 Qingdao Zhongchuang Hengtai Qingdao Zhongchuang Hengtai
7 Qingdao Red Lions Qingdao Red Lions
8 Hebei Jingying Hebei Jingying
9 Inner Mongolia Caoshangfei F.C Inner Mongolia Caoshangfei F.C
10 Jiangsu Yancheng Jiangsu Yancheng
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
9 8 1 0 25 16 4 12 88.9 11.1 0.0 1.8 0.4 T T T T T T ?
9 5 3 1 18 15 6 9 55.6 33.3 11.1 1.7 0.7 T T H B T H ?
9 4 4 1 16 14 7 7 44.4 44.4 11.1 1.6 0.8 T H T T H B ?
9 4 2 3 14 11 9 2 44.4 22.2 33.3 1.2 1.0 B T H T B T ?
9 2 4 3 10 8 10 -2 22.2 44.4 33.3 0.9 1.1 T B T B H H ?
9 2 4 3 10 11 15 -4 22.2 44.4 33.3 1.2 1.7 B H B H T B ?
9 1 5 3 8 4 7 -3 11.1 55.6 33.3 0.4 0.8 H H B T B H ?
9 1 3 5 6 5 9 -4 11.1 33.3 55.6 0.6 1.0 B B B H T H ?
9 0 5 4 5 6 13 -7 0.0 55.6 44.4 0.7 1.4 B H H B B H ?
9 0 5 4 5 4 14 -10 0.0 55.6 44.4 0.4 1.6 H B H B B H ?
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng