Bảng A | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
---|---|---|---|
Pháp U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
2
2
|
||
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
|
2
1
|
||
Pháp U16
Nhật Bản U16
|
2
3
|
||
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
|
1
1
|
||
Pháp U16
Bồ Đào Nha U16
|
4
1
|
||
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Nhật Bản U16
|
2
0
|
||
Bảng B | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Germany U16
U16 Chile
|
0
1
|
||
Hà Lan U16
Anh U16
|
1
1
|
||
Germany U16
Hà Lan U16
1
|
2
1
|
||
Anh U16
U16 Chile
|
3
1
|
||
Hà Lan U16
U16 Chile
|
1
0
|
||
Anh U16
Germany U16
|
1
1
|