Bảng A | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
---|---|---|---|
Đan Mạch U16
Saudi Arabia U16
|
7
0
|
||
Pháp U16
Guinea U16
|
5
0
|
||
Đan Mạch U16
Guinea U16
1
|
3
0
|
||
Pháp U16
Saudi Arabia U16
|
6
0
|
||
Pháp U16
Đan Mạch U16
|
2
1
|
||
Saudi Arabia U16
Guinea U16
|
1
0
|
||
Bảng B | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Bỉ U16
Central African Republic(U16)
|
2
0
|
||
Anh U16
New Caledonia U16
|
2
0
|
||
Anh U16
Central African Republic(U16)
|
3
2
|
||
Bỉ U16
New Caledonia U16
|
1
0
|
||
Central African Republic(U16)
New Caledonia U16
|
0
2
|
||
Bỉ U16
Anh U16
1
|
0
3
|
||
Bảng C | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Séc U16
Selection Vendee U17
|
4
1
|
||
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
|
0
0
|
||
Séc U16
Nhật Bản U16
|
1
2
|
||
Nhật Bản U16
Selection Vendee U17
|
6
0
|
||
Bồ Đào Nha U16
Séc U16
|
0
2
|
||
Bảng D | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
MexicoU16
U16 Morocco
|
1
0
|
||
U16 Romania
Ivory Coast U16
|
1
1
|
||
MexicoU16
Ivory Coast U16
|
1
0
|
||
U16 Morocco
U16 Romania
|
0
2
|
||
MexicoU16
U16 Romania
|
0
1
|
||
U16 Morocco
Ivory Coast U16
1
|
0
1
|