Chọn mùa giải
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
2020-2021
2019-2020
2018-2019
2017-2018
2016-2017
2015-2016
2014-2015
2013-2014
2012-2013
2011-2012
2010-2011
2009-2010
2008-2009
2007-2008
2006-2007
2005-2006
Lựa chọn
Round 1
Round 2
Round 3
Group stage
1'8 final
Quarterfinals
Bán kết
Chung kết
Chọn Vòng
Cúp Nga
2021-2022
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Group stage
ALL
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
Bảng A
Giờ
Đội bóng
FT
FK Leningradets
2
PFK Kuban
4
1
0
FK Leningradets
6
Krasnodar FK
3
0
2
PFK Kuban
2
Krasnodar FK
1
3
3
0
Bảng B
Giờ
Đội bóng
FT
Torpedo Vladimir
1
KamAZ
5
0
1
Torpedo Vladimir
3
Ural S.r.
2
0
2
KamAZ
3
Ural S.r.
1
1
0
Bảng C
Giờ
Đội bóng
FT
Dinamo Briansk
2
Veles
1
0
3
Dinamo Briansk
3
Arsenal Tula
1
1
6
Veles
1
4
Arsenal Tula
4
1
1
Bảng D
Giờ
Đội bóng
FT
Dinamo Barnaul
1
1
Fakel Voronezh
0
2
Dinamo Barnaul
3
FK Nizhny Novgorod
3
0
1
Fakel Voronezh
FK Nizhny Novgorod
0
1
Bảng E
Giờ
Đội bóng
FT
FK Chayka Pesch
2
FC Torpedo Moscow
5
1
0
FK Chayka Pesch
4
FK Rostov
1
1
0
FC Torpedo Moscow
2
FK Rostov
1
2
2
0
Bảng F
Giờ
Đội bóng
FT
Legion Dynamo
Alania Vladikavkaz
2
3
Legion Dynamo
2
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
2
1
1
Alania Vladikavkaz
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
1
2
2
0
Bảng G
Giờ
Đội bóng
FT
Kairat Moskva
3
Rotor Volgograd
3
0
3
Kairat Moskva
3
FC Terek Groznyi
2
0
3
Rotor Volgograd
FC Terek Groznyi
2
1
1
Bảng H
Giờ
Đội bóng
FT
Mordovya Saransk
4
Baltika
2
1
2
Mordovya Saransk
3
FK Khimki
2
1
1
Baltika
2
FK Khimki
2
0
0
Bảng I
Giờ
Đội bóng
FT
FK Znamya Noginsk
1
Yenisey Krasnoyarsk
0
4
FK Znamya Noginsk
Krylya Sovetov Samara
1
0
10
Yenisey Krasnoyarsk
3
Krylya Sovetov Samara
1
4
1
0
Bảng J
Giờ
Đội bóng
FT
FK Zenit Izhevsk
1
1
Metallurg Lipetsk
1
1
2
FK Zenit Izhevsk
3
CSKA Moscow
1
0
4
Metallurg Lipetsk
4
CSKA Moscow
0
2
Bảng K
Giờ
Đội bóng
FT
Stavropolye-2009
Gazovik Orenburg
6
1
3
Stavropolye-2009
1
Dinamo Moscow
2
0
6
Gazovik Orenburg
3
Dinamo Moscow
0
3