Bảng A | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
---|---|---|---|
Antigua and Barbuda
Aruba
|
2
1
|
||
Aruba
Saint Kitts & Nevis
|
0
2
|
||
Saint Kitts & Nevis
Antigua and Barbuda
|
1
0
|
||
Bảng B | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Grenada
Sint Maarten
|
5
0
|
||
Sint Maarten
Quần đảo Virgin Mỹ
|
1
2
|
||
Quần đảo Virgin Mỹ
Grenada
|
1
2
|
||
Bảng C | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Cuba
Bermuda
|
2
1
|
||
Bermuda
French Guiana
|
2
1
|
||
French Guiana
Cuba
|
3
0
|
||
Bảng D | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Barbados
Curacao
|
1
0
|
||
Curacao
Cộng hòa Dominican
|
2
1
|
||
Cộng hòa Dominican
Barbados
1
|
2
0
|
||
Bảng E | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Guyana
Anguilla
|
7
0
|
||
Puerto Rico
Anguilla
|
4
0
|
||
Puerto Rico
Guyana
|
0
1
|
||
Bảng F | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Guadeloupe
Suriname
|
0
0
|
||
Suriname
Guadeloupe
|
3
2
|
||
Bảng G | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Martinique
Quần đảo Virgin Anh
|
3
0
|
||
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
|
0
7
|
||
Dominica
Martinique
|
1
4
|