Chọn mùa giải
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
Lựa chọn
League
Playoff lên hạng
Playoff Finals
Relegation Group
Chọn Vòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
Hạng 2 Nhật Bản
2013
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Giải đấu
Vòng 28
Giờ
Đội bóng
FT
Consadole Sapporo
1
Yokohama FC
1
2
0
Yamagata Montedio
1
Thespa Kusatsu Gunma
2
1
1
Mito Hollyhock
1
Tochigi SC
1
4
3
Tokyo Verdy
4
V-Varen Nagasaki
3
2
1
Matsumoto Yamaga FC
Tokushima Vortis
0
0
FC Gifu
1
Vissel Kobe
1
1
0
Gamba Osaka
1
Avispa Fukuoka
1
1
0
Gainare Tottori
Kataller Toyama
2
3
Ehime FC
Kyoto Sanga
2
0
Giravanz Kitakyushu
JEF United Ichihara
4
1
0
Roasso Kumamoto
1
Okayama FC
1
1