Chọn mùa giải
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
2020-2021
2019-2020
2018-2019
2017-2018
2016-2017
2015-2016
2014-2015
2013-2014
2012-2013
2011-2012
2010-2011
2009-2010
2008-2009
Lựa chọn
League
Chọn Vòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
VĐQG Pháp Nữ
2018-2019
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Vòng 10
Giờ
Đội bóng
FT
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Guingamp
1
1
Fleury 91 (W)
Dijon w
3
2
Lille OSC Metropole (W)
Nữ Bordeaux
0
2
Nữ Montpellier HSC
Nữ Rodez Aveyron
1
5
0
Nữ Paris FC
1
Nữ FC Metz
2
2
2
Nữ Paris Saint Germain
1
Nữ Lyonnais
1
1
1