Chọn mùa giải
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
Lựa chọn
Group stage
Round 1
Round 2
Semifinal
Chung kết
Chọn Vòng
J Youth Cup Nhật Bản
2012
BXH
Lịch thi đấu
Group stage
ALL
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
Giờ
Đội bóng
FT
Ventforet Kofu(Trẻ)
Kyoto Purple Sanga(Trẻ)
2
3
Ventforet Kofu(Trẻ)
Shimizu S-Pulse(Trẻ)
1
2
Matsumoto Yamaga Am
Kyoto Purple Sanga(Trẻ)
0
5
Matsumoto Yamaga Am
Ventforet Kofu(Trẻ)
0
6
Kyoto Purple Sanga(Trẻ)
Shimizu S-Pulse(Trẻ)
0
2
Shimizu S-Pulse(Trẻ)
Matsumoto Yamaga Am
11
0