Bảng A | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
---|---|---|---|
U19 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Triều Tiên
|
0
4
|
||
U19 Nữ Hàn Quốc
Vietnam (W) U19
|
3
0
|
||
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Thái Lan
|
5
0
|
||
Vietnam (W) U19
U19 Nữ Triều Tiên
|
0
6
|
||
U19 Nữ Triều Tiên
U19 Nữ Hàn Quốc
|
3
0
|
||
U19 Nữ Thái Lan
Vietnam (W) U19
|
1
2
|
||
Bảng B | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
U19 Nữ Úc
U19 Nữ Nhật Bản
|
1
1
|
||
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
2
0
|
||
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
5
0
|
||
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Úc
1
|
2
1
|
||
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Nhật Bản
|
1
1
|
||
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Úc
|
0
4
|