Bảng A | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
---|---|---|---|
U19 Nữ Ấn Độ
U19 Nữ Bangladesh
|
1
0
|
||
Uzbekistan Nữ U19
U19 Nữ Bangladesh
|
2
0
|
||
U19 Nữ Ấn Độ
Uzbekistan Nữ U19
|
1
0
|
||
Bảng B | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
Nữ Iran(U19)
U19 Nữ Tajikistan
|
12
2
|
||
U19 Nữ Jordan
U19 Nữ Palestine
|
8
0
|
||
Nữ Iran(U19)
U19 Nữ Palestine
|
8
0
|
||
U19 Nữ Jordan
U19 Nữ Tajikistan
|
3
0
|
||
U19 Nữ Palestine
3
U19 Nữ Tajikistan
2
|
2
2
|
||
U19 Nữ Jordan
Nữ Iran(U19)
|
3
2
|
||
Bảng C | |||
Giờ | Đội bóng | FT | |
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Myanmar
|
1
3
|
||
Philippines (W) U19
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
2
0
|
||
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
5
0
|
||
Philippines (W) U19
U19 Nữ Myanmar
|
0
4
|
||
U19 Nữ Myanmar
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
8
0
|
||
Philippines (W) U19
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
0
1
|