XH Đội bóng
1 Drogheda United Drogheda United
2 Waterford United Waterford United
3 Shelbourne Shelbourne
4 St. Patricks St. Patricks
5 Galway United Galway United
6 Bohemians Bohemians
7 Cork City Cork City
8 Shamrock Rovers Shamrock Rovers
9 Sligo Rovers Sligo Rovers
10 Derry City Derry City
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
5 3 2 0 11 6 1 5 60.0 40.0 0.0 1.2 0.2 H T H T T ?
5 3 0 2 9 7 8 -1 60.0 0.0 40.0 1.4 1.6 T B T T B ?
5 2 2 1 8 6 4 2 40.0 40.0 20.0 1.2 0.8 T T H H B ?
5 2 1 2 7 7 6 1 40.0 20.0 40.0 1.4 1.2 H B T T B ?
5 1 4 0 7 7 6 1 20.0 80.0 0.0 1.4 1.2 H T H H H ?
5 2 0 3 6 5 4 1 40.0 0.0 60.0 1.0 0.8 T B B B T ?
4 1 2 1 5 6 6 0 25.0 50.0 25.0 1.5 1.5 H T B H ?
4 1 1 2 4 3 4 -1 25.0 25.0 50.0 0.8 1.0 B H B T ?
5 1 1 3 4 8 12 -4 20.0 20.0 60.0 1.6 2.4 B B B T H ?
5 1 1 3 4 4 8 -4 20.0 20.0 60.0 0.8 1.6 B T B B H ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL play-offs
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Giải đấu VĐQG Ireland gồm có 10 đội, đá tổng cộng 36 vòng theo thể thức 2 vòng tròn trận sân nhà và sân khách. kết thúc giải đấu đội đứng đầu sẽ giành quyền đá vòng loại C1. 2 đội đứng tiếp theo đá vòng loại C2 Châu Âu. Đội áp chót BXH sẽ xuống hạng. Đọi xếp trước đội áp chót sẽ tranh tư cách tụ hạng với đội đứng đầu vòng play-off thăng hạng của Hạng 2 Ireland.