XH Đội bóng
1 Nữ Sparta Praha Nữ Sparta Praha
2 Nữ Slavia Praha Nữ Slavia Praha
3 Nữ FC Viktoria Plzen Nữ FC Viktoria Plzen
4 Nữ Hradec Kralove Nữ Hradec Kralove
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
14 13 1 0 40 68 4 64 92.9 7.1 0.0 4.9 0.3 T T T T T T ?
14 12 1 1 37 79 10 69 85.7 7.1 7.1 5.6 0.7 T B T T B T ?
14 7 1 6 22 22 41 -19 50.0 7.1 42.9 1.6 2.9 B H B B T B ?
14 6 3 5 21 21 28 -7 42.9 21.4 35.7 1.5 2.0 B H B B B B ?