XH Đội bóng
1 Nữ Slovan Liberec Nữ Slovan Liberec
2 Nữ FC Viktoria Plzen Nữ FC Viktoria Plzen
3 Nữ Hradec Kralove Nữ Hradec Kralove
4 Nữ Pardubice Nữ Pardubice
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
14 5 1 8 16 23 50 -27 35.7 7.1 57.1 1.6 3.6 T T B B T H ?
10 4 2 4 14 16 27 -11 40.0 20.0 40.0 1.6 2.7 T B T T B H ?
6 2 1 3 7 8 9 -1 33.3 16.7 50.0 1.3 1.5 B T B T B H ?
6 2 1 3 7 4 6 -2 33.3 16.7 50.0 0.7 1.0 B B T B T H ?