Bảng A | ||||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Triều Tiên Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 |
![]() |
Nữ Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 |
![]() |
Nữ Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
4 |
![]() |
Đài Loan TQ Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | -13 | 1 |