XH Đội bóng
1 Nữ Anderlecht Nữ Anderlecht
2 Nữ Oud Heverlee Leuven Nữ Oud Heverlee Leuven
3 Nữ Standard Liege Nữ Standard Liege
4 Nữ Club Brugge Nữ Club Brugge
5 Westerlo (W) Westerlo (W)
6 Nữ KRC Genk Nữ KRC Genk
7 Nữ KAA Gent Nữ KAA Gent
8 Nữ Zulte Waregem Nữ Zulte Waregem
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
18 13 4 1 43 56 14 42 72.2 22.2 5.6 3.1 0.8 T H T T T H ?
18 14 1 3 43 41 15 26 77.8 5.6 16.7 2.3 0.8 B T T T B T ?
18 8 5 5 29 32 21 11 44.4 27.8 27.8 1.8 1.2 T H T B H H ?
18 9 1 8 28 38 24 14 50.0 5.6 44.4 2.1 1.3 T T B T B T ?
18 8 0 10 24 20 34 -14 44.4 0.0 55.6 1.1 1.9 T T B T B B ?
18 5 4 9 19 24 39 -15 27.8 22.2 50.0 1.3 2.2 B B B B H B ?
18 4 1 13 13 12 38 -26 22.2 5.6 72.2 0.7 2.1 B B T B T B ?
18 3 0 15 9 9 47 -38 16.7 0.0 83.3 0.5 2.6 B B B B T T ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng