XH Đội bóng
1 Nữ Anderlecht Nữ Anderlecht
2 Nữ KAA Gent Nữ KAA Gent
3 Nữ KRC Genk Nữ KRC Genk
4 Nữ Standard Liege Nữ Standard Liege
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
20 17 1 2 52 93 14 79 85.0 5.0 10.0 4.7 0.7 T T T B T T ?
20 11 4 5 37 59 22 37 55.0 20.0 25.0 3.0 1.1 B T T T T B ?
20 11 4 5 37 45 22 23 55.0 20.0 25.0 2.3 1.1 T B B H B B ?
20 6 5 9 23 29 25 4 30.0 25.0 45.0 1.5 1.3 B B B H B T ?