Bảng A | ||||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
LeeMan | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 12 |
2 |
![]() |
Kitchee | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 |
3 |
![]() |
Hồng Kông Pegasus FC | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 |
4 |
![]() |
Hồng Kông Rangers FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 |
Bảng B | ||||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
1 |
![]() |
Đông Phương AA | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 |
2 |
![]() |
Happy Valley | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
3 |
![]() |
Southern District | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 |
4 |
![]() |
Tai Chung FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 |
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo. |