XH Đội bóng
1 Neman Grodno Neman Grodno
2 Dinamo Minsk Dinamo Minsk
3 BATE Borisov BATE Borisov
4 Dinamo Brest Dinamo Brest
5 FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
6 Naftan Novopolock Naftan Novopolock
7 FC Gomel FC Gomel
8 Slavia Mozyr Slavia Mozyr
9 FK Vitebsk FK Vitebsk
10 Smorgon FC Smorgon FC
11 FC Minsk FC Minsk
12 FC Molodechno FC Molodechno
13 Slutsksakhar Slutsk Slutsksakhar Slutsk
14 FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
15 Arsenal Dzyarzhynsk Arsenal Dzyarzhynsk
16 Dnepr Rohachev Dnepr Rohachev
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ?
  • UEFA qualifying
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Mỗi đội bóng của VĐQG Belarus sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.