Bảng A | ||||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức Nữ U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 |
![]() |
Phần Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 |
![]() |
Thụy Sĩ Nữ U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 |
![]() |
U19 Nữ Hungary | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Bảng B | ||||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
1 |
![]() |
Pháp Nữ U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 |
![]() |
U19 Nữ Nga | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 |
![]() |
U19 Nữ Anh | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
4 |
![]() |
Scotland Nữ U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 |
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo. |