XH Đội bóng
1 Scunthorpe United Scunthorpe United
2 Brackley Town Brackley Town
3 Chester FC Chester FC
4 Kidderminster Kidderminster
5 Curzon Ashton FC Curzon Ashton FC
6 Chorley Chorley
7 Hereford Hereford
8 Kings Lynn Kings Lynn
9 Buxton FC Buxton FC
10 Darlington Darlington
11 Peterborough Sports Peterborough Sports
12 South Shields South Shields
13 Spennymoor Town Spennymoor Town
14 Leamington Leamington
15 Scarborough Scarborough
16 Alfreton Town Alfreton Town
17 Southport FC Southport FC
18 Marine Marine
19 Radcliffe Borough Radcliffe Borough
20 Oxford City Oxford City
21 Needham Market Needham Market
22 Warrington Town AFC Warrington Town AFC
23 Rushall Olympic Rushall Olympic
24 Farsley Celtic Farsley Celtic
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
37 20 12 5 72 61 26 35 54.1 32.4 13.5 1.6 0.7 T H T H T T ?
37 22 5 10 71 60 38 22 59.5 13.5 27.0 1.6 1.0 T T T T T H ?
38 20 10 8 70 60 37 23 52.6 26.3 21.1 1.6 1.0 T T H H B T ?
36 19 7 10 64 60 31 29 52.8 19.4 27.8 1.7 0.9 B B T T T H ?
35 19 7 9 64 48 26 22 54.3 20.0 25.7 1.4 0.7 H T B T T T ?
37 18 10 9 64 58 44 14 48.6 27.0 24.3 1.6 1.2 B H T B T B ?
38 18 9 11 63 53 40 13 47.4 23.7 28.9 1.4 1.1 T T T H B B ?
38 18 9 11 63 45 38 7 47.4 23.7 28.9 1.2 1.0 T B B T T H ?
38 19 4 15 61 64 46 18 50.0 10.5 39.5 1.7 1.2 H B B H T T ?
36 15 11 10 56 44 37 7 41.7 30.6 27.8 1.2 1.0 T B B B T T ?
38 14 11 13 53 45 43 2 36.8 28.9 34.2 1.2 1.1 H T T H H B ?
37 16 4 17 52 56 54 2 43.2 10.8 45.9 1.5 1.5 T T B B T T ?
35 13 12 10 51 56 41 15 37.1 34.3 28.6 1.6 1.2 T T B T H B ?
37 14 8 15 50 49 45 4 37.8 21.6 40.5 1.3 1.2 B H T T B H ?
37 12 10 15 46 55 50 5 32.4 27.0 40.5 1.5 1.4 B T T B B T ?
36 12 8 16 44 44 51 -7 33.3 22.2 44.4 1.2 1.4 B B B H B B ?
38 11 11 16 44 37 51 -14 28.9 28.9 42.1 1.0 1.3 B T H B B B ?
38 12 8 18 44 35 49 -14 31.6 21.1 47.4 0.9 1.3 T T T H T T ?
36 10 9 17 39 47 61 -14 27.8 25.0 47.2 1.3 1.7 B B H T B B ?
35 8 11 16 35 41 64 -23 22.9 31.4 45.7 1.2 1.8 B B B H H B ?
37 8 9 20 33 36 59 -23 21.6 24.3 54.1 1.0 1.6 T B H H B B ?
37 6 12 19 30 31 54 -23 16.2 32.4 51.4 0.8 1.5 B H B H T B ?
38 8 6 24 30 34 81 -47 21.1 15.8 63.2 0.9 2.1 B B B H B T ?
37 7 5 25 26 30 83 -53 18.9 13.5 67.6 0.8 2.2 B B B B B B ?
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
National League North là một hạng đấu của National League (Bóng đá Anh) ở Anh, nằm ngay dưới hạng đấu Conference Premier, và ngang hàng với hạng đấu National League South. Nó nằm ở Step 2 của National League System và cấp độ 6 của hệ thống các giải bóng đá Anh. Thể lệ giải đấu: Hội nghị bóng đá thuộc hệ thống Liên đoàn Quốc gia (NLS) với hơn 50 giải đấu khác nhau dưới sự lãnh đạo của Hiệp hội Bóng đá Anh. National League có 24 câu lạc bộ trong khi National League North và National League South đều có 22 câu lạc bộ tham dự. Mỗi câu lạc bộ gặp câu lạc bộ khác trong giải đấu hai lần trong một mùa giải, một lần ở sân nhà và một lần ở sân khách. Câu lạc bộ được ba điểm cho một trận thắng, một điểm cho một trận hoà và không có điểm nào cho một trận thất bại. Vào cuối mỗi mùa giải, hai câu lạc bộ được thăng hạng từ National League lên Football League Two và hai đội đến từ League Two được chuyển xuống National League để thế chỗ của hai đội đó. Hai suất thăng hạng được trao cho nhà vô địch National League và đội giành chiến thắng đấu loại trực tiếp trên sân nhà và sân khách ở vòng bán kết đối với những câu lạc bộ kết thúc vị trí thứ hai đến thứ năm trong bảng xếp hạng. Ở cuối bảng xếp hạng, bốn câu lạc bộ dưới cùng thuộc giải National League phải xuống hạng National League North hoặc National League South tùy theo vị trí địa lý. Bốn đội xuống hạng được thay thế bởi bốn đội thăng hạng, hai đội từ National League North và hai đội từ National League South. Đối với mỗi giải đấu National League North hoặc National League South thì hai suất thăng hạng sẽ là nhà vô địch và đội chiến thắng vòng chung kết tranh suất thăng hạng giữa các câu lạc bộ kết thúc từ vị trí thứ hai đến vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng.