XH Đội bóng
1 Nữ ASA Aarhus Nữ ASA Aarhus
2 Nữ Aalborg BK Nữ Aalborg BK
3 Nữ Horsens SIK Nữ Horsens SIK
4 Nữ FC Damso Nữ FC Damso
5 Nữ Frederiksvaerk FK Nữ Frederiksvaerk FK
6 Nữ Fredericia KFUM Nữ Fredericia KFUM
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
5 4 0 1 12 12 4 8 80.0 0.0 20.0 2.4 0.8 T T T T B ?
5 3 0 2 9 13 6 7 60.0 0.0 40.0 2.6 1.2 T B T T B ?
5 3 0 2 9 9 5 4 60.0 0.0 40.0 1.8 1.0 B T T B T ?
5 3 0 2 9 10 7 3 60.0 0.0 40.0 2.0 1.4 T T B B T ?
5 1 0 4 3 5 12 -7 20.0 0.0 80.0 1.0 2.4 B B B B T ?
5 1 0 4 3 3 18 -15 20.0 0.0 80.0 0.6 3.6 B B B T B ?