XH Đội bóng
1 Nữ Lyn Nữ Lyn
2 Nữ Arna-Bjornar Nữ Arna-Bjornar
3 Nữ LSK Kvinner Nữ LSK Kvinner
4 Nữ Aasane Nữ Aasane
5 Nữ Roa Nữ Roa
6 Nữ Avaldsnes Nữ Avaldsnes
7 Nữ Tromso Nữ Tromso
8 Nữ Kolbotn Nữ Kolbotn
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
7 4 3 0 15 14 8 6 57.1 42.9 0.0 2.0 1.1 T T T H T H ?
7 4 2 1 14 17 6 11 57.1 28.6 14.3 2.4 0.9 T T H T T B ?
7 3 2 2 11 14 9 5 42.9 28.6 28.6 2.0 1.3 B H B T H T ?
7 3 1 3 10 4 9 -5 42.9 14.3 42.9 0.6 1.3 T T H T B B ?
7 2 2 3 8 12 11 1 28.6 28.6 42.9 1.7 1.6 B B T H H B ?
7 2 1 4 7 10 11 -1 28.6 14.3 57.1 1.4 1.6 B B T B B T ?
7 2 1 4 7 7 19 -12 28.6 14.3 57.1 1.0 2.7 T B B B T H ?
7 1 2 4 5 8 13 -5 14.3 28.6 57.1 1.1 1.9 B H B B B T ?