XH Đội bóng
1 Genk Genk
2 Club Brugge Club Brugge
3 Saint Gilloise Saint Gilloise
4 Anderlecht Anderlecht
5 Royal Antwerp FC Royal Antwerp FC
6 Gent Gent
7 Standard Liege Standard Liege
8 Sporting Charleroi Sporting Charleroi
9 KV Mechelen KV Mechelen
10 Westerlo Westerlo
11 Oud Heverlee Leuven Oud Heverlee Leuven
12 Cercle Brugge Cercle Brugge
13 FC Dender FC Dender
14 St.-Truidense VV St.-Truidense VV
15 Kortrijk Kortrijk
16 K.F.C.O.Wilrijk K.F.C.O.Wilrijk
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
29 20 5 4 65 53 32 21 69.0 17.2 13.8 1.8 1.1 T T T H H T ?
29 16 8 5 56 61 34 27 55.2 27.6 17.2 2.1 1.2 B T H B H T ?
29 15 10 4 55 48 23 25 51.7 34.5 13.8 1.7 0.8 T T B T T T ?
29 14 6 9 48 47 27 20 48.3 20.7 31.0 1.6 0.9 B T T B T B ?
29 12 9 8 45 47 32 15 41.4 31.0 27.6 1.6 1.1 T B T H H B ?
29 11 12 6 45 40 31 9 37.9 41.4 20.7 1.4 1.1 T H T H H T ?
29 10 8 11 38 22 35 -13 34.5 27.6 37.9 0.8 1.2 H B B T B B ?
29 10 7 12 37 34 32 2 34.5 24.1 41.4 1.2 1.1 T H B T H B ?
29 9 8 12 35 43 39 4 31.0 27.6 41.4 1.5 1.3 B H T H B T ?
29 9 7 13 34 48 48 0 31.0 24.1 44.8 1.7 1.7 T T H B H T ?
29 7 13 9 34 25 31 -6 24.1 44.8 31.0 0.9 1.1 T B T H H B ?
29 7 11 11 32 29 41 -12 24.1 37.9 37.9 1.0 1.4 H B H H H B ?
29 8 8 13 32 32 49 -17 27.6 27.6 44.8 1.1 1.7 B T B H B B ?
29 7 10 12 31 39 53 -14 24.1 34.5 41.4 1.3 1.8 B B H H T T ?
29 6 5 18 23 26 54 -28 20.7 17.2 62.1 0.9 1.9 B B B H B T ?
29 3 9 17 18 25 58 -33 10.3 31.0 58.6 0.9 2.0 B H B H T B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • UEFA ECL offs
  • Play-off trụ hạng
Thông tin
Giải gồm 16 đội bóng tham gia và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng từ giải hạng nhất B Bỉ. Mỗi đội đá chính thức 30 trận mỗi mùa sau đó đá play-off 1 hoặc 2 theo vị trí chính thức trong mùa. Các trận play-off được tranh tài bởi 6 câu lạc bộ hàng đầu trong mùa giải, mỗi đội gặp nhau 2 lần nhằm xác định suất dự cúp châu Âu mùa bóng sau.