Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Brondby Nữ Brondby 3 3 0 0 21 9
2 Nữ FC NSA Sofia Nữ FC NSA Sofia 3 2 0 1 8 6
3 Nữ FC Roma Calfa Nữ FC Roma Calfa 3 0 1 2 -10 1
4 Nữ Gazi Uniuersitesispor Nữ Gazi Uniuersitesispor 3 0 1 2 -19 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Everton FC Nữ Everton FC 3 3 0 0 23 9
2 Nữ Gintra Universitetas Nữ Gintra Universitetas 3 1 1 1 -3 4
3 Nữ KI Klaksvikar Nữ KI Klaksvikar 3 1 1 1 -4 4
4 Nữ ZFK Borec Nữ ZFK Borec 3 0 0 3 -16 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Apollon Limassol LFC Nữ Apollon Limassol LFC 3 3 0 0 11 9
2 Nữ Umea FC Nữ Umea FC 3 2 0 1 1 6
3 Nữ AS Tel Aviv University Nữ AS Tel Aviv University 3 1 0 2 -4 3
4 Nữ SFK 2000 Sarajevo Nữ SFK 2000 Sarajevo 3 0 0 3 -8 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Juvisy Nữ Juvisy 3 2 1 0 16 7
2 Nữ Breidablik Nữ Breidablik 3 2 1 0 14 7
3 Nữ FCM Targu Mures Nữ FCM Targu Mures 3 1 0 2 -10 3
4 Nữ Levadia Tallinn Nữ Levadia Tallinn 3 0 0 3 -20 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ AGSM Verona Nữ AGSM Verona 3 3 0 0 13 9
2 Nữ ZNK Krka Nữ ZNK Krka 3 2 0 1 5 6
3 Nữ Swansea City Nữ Swansea City 3 1 0 2 -10 3
4 Nữ Baia Zugdidi Nữ Baia Zugdidi 3 0 0 3 -8 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Rossiyanka Nữ Rossiyanka 3 3 0 0 17 9
2 Nữ St Francis FC Nữ St Francis FC 3 2 0 1 -4 6
3 Nữ Uniao 1 Dezembro Nữ Uniao 1 Dezembro 3 1 0 2 -3 3
4 Nữ ZNK Osijek Nữ ZNK Osijek 3 0 0 3 -10 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ FCR 2001 Duisburg Nữ FCR 2001 Duisburg 3 3 0 0 12 9
2 Nữ Glasgow City Nữ Glasgow City 3 2 0 1 8 6
3 Nữ Slovan Bratislava Nữ Slovan Bratislava 3 1 0 2 -6 3
4 Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers 3 0 0 3 -14 0
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.