Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Apollon Limassol LFC Nữ Apollon Limassol LFC 3 2 1 0 6 7
2 PAOK Saloniki (w) PAOK Saloniki (w) 3 0 3 0 0 3
3 Nữ KF Hajvalia Nữ KF Hajvalia 3 0 2 1 -1 2
4 Nữ KI Klaksvikar Nữ KI Klaksvikar 3 0 2 1 -5 2
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ FK Minsk Nữ FK Minsk 3 3 0 0 16 9
2 Nữ Standard Liege Nữ Standard Liege 3 1 1 1 9 4
3 Nữ ZNK Osijek Nữ ZNK Osijek 3 1 1 1 8 4
4 Nữ ZFK Dragon 2014 Nữ ZFK Dragon 2014 3 0 0 3 -33 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Breidablik Nữ Breidablik 3 2 1 0 13 7
2 Nữ FK Spartak Subotica Nữ FK Spartak Subotica 3 2 1 0 3 7
3 Nữ Cardiff Metropolitan Nữ Cardiff Metropolitan 3 1 0 2 -5 3
4 Nữ FC NSA Sofia Nữ FC NSA Sofia 3 0 0 3 -11 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ KKPK Medyk Konin Nữ KKPK Medyk Konin 3 3 0 0 12 9
2 Nữ Olimpia Cluj Nữ Olimpia Cluj 3 2 0 1 14 6
3 Nữ JK Parnu Nữ JK Parnu 3 0 1 2 -7 1
4 Nữ ZFK Breznica Pljevlja Nữ ZFK Breznica Pljevlja 3 0 1 2 -19 1
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Zurich Frauen Nữ Zurich Frauen 3 3 0 0 10 9
2 Nữ ZNK Pomurje Nữ ZNK Pomurje 3 2 0 1 2 6
3 Nữ Slovan Bratislava Nữ Slovan Bratislava 3 1 0 2 -3 3
4 Nữ Vllaznia Shkoder Nữ Vllaznia Shkoder 3 0 0 3 -9 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ SFK 2000 Sarajevo Nữ SFK 2000 Sarajevo 3 2 1 0 4 7
2 Nữ Ironi Ramat Hasharon Nữ Ironi Ramat Hasharon 3 2 0 1 4 6
3 Nữ Zhilstroy Kharkov Nữ Zhilstroy Kharkov 3 1 1 1 1 4
4 Nữ Rigas Futbola Skola Nữ Rigas Futbola Skola 3 0 0 3 -9 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ BIIK Shymkent Nữ BIIK Shymkent 3 3 0 0 8 9
2 Nữ Gintra Universitetas Nữ Gintra Universitetas 3 2 0 1 11 6
3 Nữ Wexford FC Nữ Wexford FC 3 0 1 2 -3 1
4 Nữ ARF Criuleni Nữ ARF Criuleni 3 0 1 2 -16 1
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Avaldsnes Nữ Avaldsnes 3 3 0 0 18 9
2 Benfica (w) Benfica (w) 3 2 0 1 1 6
3 PK-35(w) PK-35(w) 3 1 0 2 -1 3
4 Nữ Newry City Nữ Newry City 3 0 0 3 -18 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ FC Twente Enschede Nữ FC Twente Enschede 3 3 0 0 14 9
2 Nữ Ferencvarosi TC Nữ Ferencvarosi TC 3 2 0 1 5 6
3 Nữ Konak BEL. Nữ Konak BEL. 3 1 0 2 -1 3
4 Nữ Hibernians Nữ Hibernians 3 0 0 3 -18 0