Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Gintra Universitetas Nữ Gintra Universitetas 3 3 0 0 12 9
2 Nữ Konak BEL. Nữ Konak BEL. 3 2 0 1 7 6
3 Nữ Partizan Bardejov Nữ Partizan Bardejov 3 1 0 2 -5 3
4 Nữ Martve Nữ Martve 3 0 0 3 -14 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Olimpia Cluj Nữ Olimpia Cluj 3 2 1 0 4 7
2 Nữ Hibernian Nữ Hibernian 3 1 2 0 5 5
3 Nữ Zhilstroy Kharkov 2 Nữ Zhilstroy Kharkov 2 3 1 1 1 8 4
4 Nữ Swansea City Nữ Swansea City 3 0 0 3 -17 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Ajax Amsterdam Nữ Ajax Amsterdam 3 3 0 0 10 9
2 Nữ Standard Liege Nữ Standard Liege 3 2 0 1 7 6
3 Nữ JK Parnu Nữ JK Parnu 3 1 0 2 -1 3
4 Nữ Rigas Futbola Skola Nữ Rigas Futbola Skola 3 0 0 3 -16 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ KKPK Medyk Konin Nữ KKPK Medyk Konin 3 2 1 0 4 7
2 Nữ Shelbourne Nữ Shelbourne 3 1 2 0 2 5
3 PK-35(w) PK-35(w) 3 1 1 1 0 4
4 Nữ Linfield Nữ Linfield 3 0 0 3 -6 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Apollon Limassol LFC Nữ Apollon Limassol LFC 3 3 0 0 13 9
2 Nữ Sturm Graz'Stattegg Nữ Sturm Graz'Stattegg 3 2 0 1 3 6
3 Nữ FC NSA Sofia Nữ FC NSA Sofia 3 1 0 2 -5 3
4 Nữ FC Noroc Nữ FC Noroc 3 0 0 3 -11 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ FK Minsk Nữ FK Minsk 3 2 1 0 13 7
2 Nữ Zurich Frauen Nữ Zurich Frauen 3 2 1 0 6 7
3 Nữ Olimpija Ljubljana Nữ Olimpija Ljubljana 3 1 0 2 -5 3
4 Nữ Birkirkara Nữ Birkirkara 3 0 0 3 -14 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Stjarnan Nữ Stjarnan 3 3 0 0 21 9
2 Nữ ZNK Osijek Nữ ZNK Osijek 3 2 0 1 10 6
3 Nữ KI Klaksvikar Nữ KI Klaksvikar 3 1 0 2 -8 3
4 Nữ ZFK Istatov Nữ ZFK Istatov 3 0 0 3 -23 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ BIIK Shymkent Nữ BIIK Shymkent 3 3 0 0 5 9
2 Nữ Sporting Nữ Sporting 3 2 0 1 4 6
3 Nữ MTK Hungaria FC Nữ MTK Hungaria FC 3 1 0 2 -3 3
4 Nữ KF Hajvalia Nữ KF Hajvalia 3 0 0 3 -6 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Avaldsnes Nữ Avaldsnes 3 3 0 0 7 9
2 Nữ FK Spartak Subotica Nữ FK Spartak Subotica 3 2 0 1 10 6
3 Nữ ZFK Breznica Pljevlja Nữ ZFK Breznica Pljevlja 3 0 1 2 -7 1
4 Nữ Maccabi Kiryat Gat Nữ Maccabi Kiryat Gat 3 0 1 2 -10 1
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 PAOK Saloniki (w) PAOK Saloniki (w) 3 3 0 0 12 9
2 Nữ Vllaznia Shkoder Nữ Vllaznia Shkoder 3 2 0 1 2 6
3 Nữ SFK 2000 Sarajevo Nữ SFK 2000 Sarajevo 3 1 0 2 -1 3
4 Nữ Bettembourg Nữ Bettembourg 3 0 0 3 -13 0
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.