Vòng loại
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Ukraine Futsal Ukraine 3 2 1 0 5 7
2 Futsal Romania Futsal Romania 3 1 2 0 1 5
3 Futsal Hà Lan Futsal Hà Lan 3 1 0 2 2 3
4 Andorra Indoor Soccer Andorra Indoor Soccer 3 0 1 2 -8 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Tây Ban Nha Futsal Tây Ban Nha 3 3 0 0 18 9
2 Futsal Slovakia Futsal Slovakia 3 2 0 1 2 6
3 Futsal Kazakhstan Futsal Kazakhstan 3 0 1 2 -9 1
4 Moldova Indoor Soccer Moldova Indoor Soccer 3 0 1 2 -11 1
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Séc Futsal Séc 3 2 1 0 3 7
2 Futsal Croatia Futsal Croatia 3 2 0 1 2 6
3 Futsal Latvia Futsal Latvia 3 1 0 2 -2 3
4 Bosnia and Herzegovina Indoor Bosnia and Herzegovina Indoor 3 0 1 2 -3 1
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Ý Futsal Ý 3 3 0 0 18 9
2 Belarus Indoor Soccer Belarus Indoor Soccer 3 2 0 1 5 6
3 Futsal Georgia Futsal Georgia 3 1 0 2 -7 3
4 Lithuania Indoor Soccer Lithuania Indoor Soccer 3 0 0 3 -16 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Belgium Indoor Soccer Belgium Indoor Soccer 3 3 0 0 10 9
2 Futsal Serbia Futsal Serbia 3 2 0 1 3 6
3 Futsal Hy Lạp Futsal Hy Lạp 3 0 1 2 -6 1
4 North Macedonia Indoor Soccer North Macedonia Indoor Soccer 3 0 1 2 -7 1
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Bồ Đào Nha Futsal Bồ Đào Nha 3 2 1 0 8 7
2 Futsal Azerbaijan Futsal Azerbaijan 3 2 1 0 5 7
3 Finland Indoor Soccer Finland Indoor Soccer 3 0 1 2 -5 1
4 Poland Indoor Soccer Poland Indoor Soccer 3 0 1 2 -8 1
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Nga Futsal Nga 3 3 0 0 10 9
2 Futsal Slovenia Futsal Slovenia 3 2 0 1 5 6
3 Futsal Montenegro Futsal Montenegro 3 1 0 2 -10 3
4 France Indoor Soc France Indoor Soc 3 0 0 3 -5 0
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.