Bảng A | ||||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
New Zealand | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 |
2 |
![]() |
New Caledonia | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 |
3 |
![]() |
Tahiti | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 |
4 |
![]() |
Solomon Islands | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 |
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo. |