Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Luxembourg Luxembourg 0 0 0 0 0 0
2 Slovakia Slovakia 0 0 0 0 0 0
3 Bắc Ireland Bắc Ireland 0 0 0 0 0 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Slovenia Slovenia 0 0 0 0 0 0
2 Thụy Điển Thụy Điển 0 0 0 0 0 0
3 Thụy Sĩ Thụy Sĩ 0 0 0 0 0 0
4 Kosovo Kosovo 0 0 0 0 0 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Scotland Scotland 0 0 0 0 0 0
2 Belarus Belarus 0 0 0 0 0 0
3 Hy Lạp Hy Lạp 0 0 0 0 0 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ukraine Ukraine 0 0 0 0 0 0
2 Iceland Iceland 0 0 0 0 0 0
3 Azerbaijan Azerbaijan 0 0 0 0 0 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 0 0 0 0 0 0
2 Bulgaria Bulgaria 0 0 0 0 0 0
3 Georgia Georgia 0 0 0 0 0 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ireland Ireland 0 0 0 0 0 0
2 Hungary Hungary 0 0 0 0 0 0
3 Armenia Armenia 0 0 0 0 0 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ba Lan Ba Lan 0 0 0 0 0 0
2 Phần Lan Phần Lan 0 0 0 0 0 0
3 Malta Malta 0 0 0 0 0 0
4 Lithuania Lithuania 0 0 0 0 0 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Romania Romania 0 0 0 0 0 0
2 Áo Áo 0 0 0 0 0 0
3 Đảo Síp Đảo Síp 0 0 0 0 0 0
4 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 0 0 0 0 0 0
5 San Marino San Marino 0 0 0 0 0 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Estonia Estonia 0 0 0 0 0 0
2 Na Uy Na Uy 0 0 0 0 0 0
3 Moldova Moldova 0 0 0 0 0 0
4 Israel Israel 0 0 0 0 0 0
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bỉ Bỉ 0 0 0 0 0 0
2 Kazakhstan Kazakhstan 0 0 0 0 0 0
3 Liechtenstein Liechtenstein 0 0 0 0 0 0
4 Bắc Macedonia Bắc Macedonia 0 0 0 0 0 0
5 Wales Wales 0 0 0 0 0 0
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Latvia Latvia 0 0 0 0 0 0
2 Serbia Serbia 0 0 0 0 0 0
3 Anh Anh 0 0 0 0 0 0
4 Albania Albania 0 0 0 0 0 0
5 Andorra Andorra 0 0 0 0 0 0
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc 0 0 0 0 0 0
2 Quần đảo Faroe Quần đảo Faroe 0 0 0 0 0 0
3 Montenegro Montenegro 0 0 0 0 0 0
4 Gibraltar Gibraltar 0 0 0 0 0 0