XH Đội bóng
1 Wuxi Wugou Wuxi Wugou
2 Dandong Tengyue Dandong Tengyue
3 Haimen Codion Haimen Codion
4 Hubei Huachuang Project Hubei Huachuang Project
5 Ganzhou Ruishi Ganzhou Ruishi
6 Hunan Billows Hunan Billows
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
10 7 3 0 24 20 6 14 70.0 30.0 0.0 2.0 0.6 T H T T H T ?
10 6 1 3 19 14 9 5 60.0 10.0 30.0 1.4 0.9 T T T T H T ?
10 5 3 2 18 20 8 12 50.0 30.0 20.0 2.0 0.8 H H T B T T ?
10 4 2 4 14 16 11 5 40.0 20.0 40.0 1.6 1.1 H B B T T B ?
10 2 1 7 7 12 23 -11 20.0 10.0 70.0 1.2 2.3 B T B B B B ?
10 1 0 9 3 5 30 -25 10.0 0.0 90.0 0.5 3.0 B B B B B B ?
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng