Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 IFK Norrkoping IFK Norrkoping 3 2 1 0 5 7
2 Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF 3 1 1 1 0 4
3 Ostersunds FK Ostersunds FK 3 1 0 2 -2 3
4 AFC Eskilstuna AFC Eskilstuna 3 1 0 2 -3 3
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Halmstads Halmstads 3 2 0 1 2 6
2 IFK Goteborg IFK Goteborg 3 1 2 0 3 5
3 IK Frej IK Frej 3 0 2 1 -2 2
4 Degerfors IF Degerfors IF 3 0 2 1 -3 2
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 AIK Solna AIK Solna 3 3 0 0 8 9
2 Falkenbergs FF Falkenbergs FF 3 1 1 1 1 4
3 Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC 3 1 1 1 0 4
4 Tenhults IF Tenhults IF 3 0 0 3 -9 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kalmar FF Kalmar FF 3 3 0 0 4 9
2 Elfsborg Elfsborg 3 1 1 1 0 4
3 Assyriska FF Sodertalje Assyriska FF Sodertalje 3 1 0 2 -2 3
4 IFK Varnamo IFK Varnamo 3 0 1 2 -2 1
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Malmo FF Malmo FF 3 3 0 0 8 9
2 IK Sirius FK IK Sirius FK 3 1 1 1 0 4
3 GIF Sundsvall GIF Sundsvall 3 1 0 2 -4 3
4 Angelholms FF Angelholms FF 3 0 1 2 -4 1
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hammarby Hammarby 3 2 1 0 4 7
2 Syrianska FC Syrianska FC 3 2 1 0 2 7
3 Djurgardens Djurgardens 3 1 0 2 -2 3
4 Ljungskile SK Ljungskile SK 3 0 0 3 -4 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hacken Hacken 3 2 1 0 8 7
2 FC Trollhattan FC Trollhattan 3 1 1 1 -3 4
3 Gefle IF Gefle IF 3 1 0 2 -3 3
4 Brommapojkarna Brommapojkarna 3 0 2 1 -2 2
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Helsingborg IF Helsingborg IF 3 2 1 0 3 7
2 Orebro Orebro 3 1 2 0 2 5
3 Bk Forward Bk Forward 3 1 1 1 3 4
4 GAIS GAIS 3 0 0 3 -8 0
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.