Qual.
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà 4 3 1 0 13 10
2 Gabon Gabon 4 2 1 1 1 7
3 Madagascar Madagascar 4 0 0 4 -14 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ai Cập Ai Cập 5 3 2 0 7 11
2 Mauritania Mauritania 5 2 1 2 1 7
3 Botswana Botswana 5 2 0 3 -4 6
4 Burundi Burundi 5 1 1 3 -4 4
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nigeria Nigeria 5 4 0 1 6 12
2 Uganda Uganda 5 3 1 1 5 10
3 Lesotho Lesotho 5 1 1 3 -5 4
4 Niger Niger 5 1 0 4 -6 3
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sudan Sudan 5 5 0 0 10 15
2 Tunisia Tunisia 6 3 2 1 8 11
3 Mauritius Mauritius 6 0 3 3 -6 3
4 Seychelles Seychelles 5 0 1 4 -12 1
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Cameroon Cameroon 5 4 0 1 6 12
2 Guinea Xích đạo Guinea Xích đạo 5 3 1 1 2 10
3 Rwanda Rwanda 5 2 0 3 0 6
4 Liberia Liberia 5 0 1 4 -8 1
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Angola Angola 6 4 1 1 11 13
2 Eritrea Eritrea 6 2 3 1 -3 9
3 Kenya Kenya 6 2 1 3 -1 7
4 Eswatini Eswatini 6 0 3 3 -7 3
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Senegal Senegal 5 3 2 0 10 11
2 Mozambique Mozambique 5 2 2 1 2 8
3 Tanzania Tanzania 5 2 1 2 -3 7
4 Burkina Faso Burkina Faso 5 0 1 4 -9 1
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Guinea Guinea 5 3 2 0 8 11
2 Gambia Gambia 5 2 2 1 1 8
3 Algeria Algeria 5 1 2 2 -1 5
4 Cape Verde Cape Verde 5 0 2 3 -8 2
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Mali Mali 5 2 3 0 8 9
2 Togo Togo 5 3 0 2 -1 9
3 Benin Benin 5 2 2 1 4 8
4 Sierra Leone Sierra Leone 5 0 1 4 -11 1
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ethiopia Ethiopia 6 3 0 3 -2 9
2 D.R. Congo D.R. Congo 5 2 2 1 2 8
3 Namibia Namibia 5 2 1 2 0 7
4 Libya Libya 6 2 1 3 0 7
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Zambia Zambia 5 3 2 0 7 11
2 Nam Phi Nam Phi 5 2 2 1 5 8
3 Congo Congo 5 0 4 1 -3 4
4 Chad Chad 5 0 2 3 -9 2
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ma Rốc Ma Rốc 4 3 1 0 5 10
2 Zimbabwe Zimbabwe 4 1 1 2 -1 4
3 Malawi Malawi 4 1 0 3 -4 3
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.