Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 |
2 | Guinea | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 |
3 | Ethiopia | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 |
4 | Malawi | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Ai Cập
Guinea
Ai Cập
Guinea
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Ai Cập
Guinea
Ai Cập
Guinea
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Ai Cập
Guinea
Ai Cập
Guinea
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Ai Cập
Guinea
Ai Cập
Guinea
|
11 | 11 | 42 | 42 |
1
B
|
2/2.5
T
|
WCPAF
|
Guinea
Ai Cập
Guinea
Ai Cập
|
10 | 10 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
INT CF
|
Ai Cập
Guinea
Ai Cập
Guinea
|
22 | 22 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guinea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Ethiopia
Guinea
Ethiopia
Guinea
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea(N)
Ethiopia
Guinea(N)
Ethiopia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà(N)
Guinea
Bờ Biển Ngà(N)
Guinea
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF SC
|
Guinea
Senegal
Guinea
Senegal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Guinea
Malawi
Guinea
Malawi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Ai Cập
Guinea
Ai Cập
Guinea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Nam Phi(N)
Guinea
Nam Phi(N)
Guinea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Guinea(N)
Gambia
Guinea(N)
Gambia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Zimbabwe(N)
Guinea
Zimbabwe(N)
Guinea
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Senegal(N)
Guinea
Senegal(N)
Guinea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Guinea(N)
Malawi
Guinea(N)
Malawi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Rwanda
Guinea
Rwanda
Guinea
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Rwanda
Guinea
Rwanda
Guinea
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Guinea
Ma Rốc
Guinea
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Guinea
Ma Rốc
Guinea
Ma Rốc
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Guinea(N)
Sudan
Guinea(N)
Sudan
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
WCPAF
|
Sudan(N)
Guinea
Sudan(N)
Guinea
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ai Cập
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Malawi
Ai Cập
Malawi
Ai Cập
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Ai Cập
Malawi
Ai Cập
Malawi
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bỉ(N)
Ai Cập
Bỉ(N)
Ai Cập
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ai Cập
Liberia
Ai Cập
Liberia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ai Cập
Niger
Ai Cập
Niger
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Hàn Quốc
Ai Cập
Hàn Quốc
Ai Cập
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Ethiopia
Ai Cập
Ethiopia
Ai Cập
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CAF NC
|
Ai Cập
Guinea
Ai Cập
Guinea
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Senegal
Ai Cập
Senegal
Ai Cập
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
WCPAF
|
Ai Cập
Senegal
Ai Cập
Senegal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Senegal(N)
Ai Cập
Senegal(N)
Ai Cập
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Cameroon
Ai Cập
Cameroon
Ai Cập
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ai Cập(N)
Ma Rốc
Ai Cập(N)
Ma Rốc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Ai Cập
Bờ Biển Ngà(N)
Ai Cập
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ai Cập(N)
Sudan
Ai Cập(N)
Sudan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF NC
|
Guinea Bissau(N)
Ai Cập
Guinea Bissau(N)
Ai Cập
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Nigeria(N)
Ai Cập
Nigeria(N)
Ai Cập
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ARAB CUP
|
Ai Cập(N)
Qatar
Ai Cập(N)
Qatar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ARAB CUP
|
Tunisia(N)
Ai Cập
Tunisia(N)
Ai Cập
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARAB CUP
|
Ai Cập
Jordan
Ai Cập
Jordan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Chấn thương
Fathi Hamdi | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 30%