Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghana | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 |
2 | Angola | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 |
3 | Trung Phi | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 |
4 | Madagascar | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Trung Phi
Ghana
Trung Phi
Ghana
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1/1.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ghana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Madagascar
Ghana
Madagascar
Ghana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Angola
Ghana
Angola
Ghana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF NC
|
Ghana
Angola
Ghana
Angola
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Niger
Ghana
Niger
Ghana
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Ghana
Ma Rốc
Ghana
Ma Rốc
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF SC
|
Ghana(N)
Sudan
Ghana(N)
Sudan
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar
Ghana
Madagascar
Ghana
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Ghana
Algeria
Ghana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Ghana(N)
Uruguay
Ghana(N)
Uruguay
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
World Cup
|
Hàn Quốc(N)
Ghana
Hàn Quốc(N)
Ghana
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
World Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Ghana
Bồ Đào Nha(N)
Ghana
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Ghana(N)
Thụy Sĩ
Ghana(N)
Thụy Sĩ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nicaragua(N)
Ghana
Nicaragua(N)
Ghana
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Brazil(N)
Ghana
Brazil(N)
Ghana
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CAF SC
|
Nigeria
Ghana
Nigeria
Ghana
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CAF SC
|
Ghana
Nigeria
Ghana
Nigeria
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Qatar(N)
Ghana
Qatar(N)
Ghana
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
CAF SC
|
Benin
Ghana
Benin
Ghana
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Ghana
Benin
Ghana
Benin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KIR Cup
|
Chilê(N)
Ghana
Chilê(N)
Ghana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Trung Phi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Angola
Trung Phi(N)
Angola
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Trung Phi
Madagascar
Trung Phi
Madagascar
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Madagascar
Trung Phi
Madagascar
Trung Phi
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Congo
Trung Phi
Congo
Trung Phi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF SC
|
Trung Phi
Congo
Trung Phi
Congo
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ghana
Trung Phi
Ghana
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Angola
Trung Phi
Angola
Trung Phi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Trung Phi
Sudan
Trung Phi
Sudan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Tanzania
Trung Phi
Tanzania
Trung Phi
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Liberia(N)
Trung Phi
Liberia(N)
Trung Phi
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Cape Verde
Trung Phi
Cape Verde
Trung Phi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Nigeria
Trung Phi(N)
Nigeria
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Nigeria
Trung Phi
Nigeria
Trung Phi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Liberia(N)
Trung Phi
Liberia(N)
Trung Phi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Cape Verde
Trung Phi(N)
Cape Verde
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Rwanda
Trung Phi
Rwanda
Trung Phi
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Rwanda
Trung Phi
Rwanda
Trung Phi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi
Mauritania
Trung Phi
Mauritania
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Burundi
Trung Phi
Burundi
Trung Phi
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Ma Rốc
Trung Phi(N)
Ma Rốc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chấn thương
Geoffrey Kondogbia | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%