Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nigeria | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 |
2 | Guinea Bissau | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 |
3 | Sierra Leone | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
4 | Sao Tome & Principe | 4 | 0 | 1 | 3 | -16 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
|
11 | 11 | 51 | 51 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
|
01 | 01 | 21 | 21 |
2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Bissau
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sao Tome & Principe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Sierra Leone
Sao Tome & Principe
Sierra Leone
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CAF NC
|
Sierra Leone
Sao Tome & Principe
Sierra Leone
Sao Tome & Principe
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Nigeria
Sao Tome & Principe
Nigeria
|
03 | 010 | 03 | 010 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Mauritius
Sao Tome & Principe
Mauritius
Sao Tome & Principe
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Mauritius
Sao Tome & Principe
Mauritius
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Ghana
Sao Tome & Principe
Ghana
Sao Tome & Principe
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Sudan
Sao Tome & Principe
Sudan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Nam Phi
Sao Tome & Principe
Nam Phi
|
11 | 24 | 11 | 24 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAF NC
|
Nam Phi
Sao Tome & Principe
Nam Phi
Sao Tome & Principe
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Ghana
Sao Tome & Principe
Ghana
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CAF NC
|
Sudan
Sao Tome & Principe
Sudan
Sao Tome & Principe
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Mauritius
Sao Tome & Principe
Mauritius
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CAF NC
|
Mauritius
Sao Tome & Principe
Mauritius
Sao Tome & Principe
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Bissau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF SC
|
Sao Tome & Principe
Trung Phi
Sao Tome & Principe
Trung Phi
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF SC
|
Trung Phi
Sao Tome & Principe
Trung Phi
Sao Tome & Principe
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Uganda
Sao Tome & Principe
Uganda
Sao Tome & Principe
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
CAF SC
|
Cameroon
Sao Tome & Principe
Cameroon
Sao Tome & Principe
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Guinea Bissau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Nigeria
Guinea Bissau
Nigeria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Nigeria
Guinea Bissau
Nigeria
Guinea Bissau
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Guinea Bissau
Gambia
Guinea Bissau
Gambia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Gabon
Guinea Bissau
Gabon
Guinea Bissau
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Martinique
Guinea Bissau
Martinique
Guinea Bissau
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CAF SC
|
Mauritania
Guinea Bissau
Mauritania
Guinea Bissau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Guinea Bissau
Mauritania
Guinea Bissau
Mauritania
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CAF SC
|
Guinea Bissau
Gambia
Guinea Bissau
Gambia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF SC
|
Gambia
Guinea Bissau
Gambia
Guinea Bissau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Sierra Leone
Guinea Bissau
Sierra Leone
Guinea Bissau
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Angola
Guinea Bissau
Angola
Guinea Bissau
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Guinea Xích đạo
Guinea Bissau
Guinea Xích đạo
Guinea Bissau
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Bissau(N)
Nigeria
Guinea Bissau(N)
Nigeria
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Guinea Bissau(N)
Ai Cập
Guinea Bissau(N)
Ai Cập
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Sudan(N)
Guinea Bissau
Sudan(N)
Guinea Bissau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Guinea Bissau(N)
Sudan
Guinea Bissau(N)
Sudan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Ma Rốc
Guinea Bissau
Ma Rốc
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Guinea Bissau
Ma Rốc
Guinea Bissau
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 6
-
1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
33 Tổng số mất bàn 10
-
3.3 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%