Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 | Nữ Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Nữ Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Nữ Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WOFT
|
Nữ Hà Lan(N)
Nữ Mỹ
Nữ Hà Lan(N)
Nữ Mỹ
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Mỹ
Nữ Hà Lan
Nữ Mỹ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WWC
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Hà Lan
Nữ Mỹ(N)
Nữ Hà Lan
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Mỹ
Nữ Hà Lan
Nữ Mỹ
Nữ Hà Lan
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1.5/2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hà Lan
Nữ Mỹ
Nữ Hà Lan
Nữ Mỹ
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1.5/2
T
|
3/3.5
T
|
WPEA Cup
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Hà Lan
Nữ Mỹ(N)
Nữ Hà Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Mỹ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Việt Nam
Nữ Mỹ(N)
Nữ Việt Nam
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
6.5/7
2.5/3
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Wales Nữ
Nữ Mỹ
Wales Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Ireland
Nữ Mỹ
Nữ Ireland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Ireland
Nữ Mỹ
Nữ Ireland
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
W4NT
|
Nữ Mỹ
Nữ Nhật Bản
Nữ Mỹ
Nữ Nhật Bản
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRLW
|
Nữ Mỹ
Nữ Canada
Nữ Mỹ
Nữ Canada
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ New Zealand
Nữ Mỹ
Nữ New Zealand
Nữ Mỹ
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ New Zealand
Nữ Mỹ
Nữ New Zealand
Nữ Mỹ
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Đức
Nữ Mỹ
Nữ Đức
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Đức
Nữ Mỹ
Nữ Đức
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Mỹ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Mỹ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Mỹ
Nữ Anh
Nữ Mỹ
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Nigeria
Nữ Mỹ
Nữ Nigeria
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Nigeria
Nữ Mỹ
Nữ Nigeria
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WWCQ CONC
|
Nữ Mỹ
Nữ Canada
Nữ Mỹ
Nữ Canada
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
WWCQ CONC
|
Nữ Mỹ
Nữ Costa Rica
Nữ Mỹ
Nữ Costa Rica
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
WWCQ CONC
|
Nữ Mỹ(N)
Mexico Nữ
Nữ Mỹ(N)
Mexico Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
WWCQ CONC
|
Nữ Jamaica
Nữ Mỹ
Nữ Jamaica
Nữ Mỹ
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
WWCQ CONC
|
Nữ Mỹ
Nữ Haiti
Nữ Mỹ
Nữ Haiti
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
Nữ Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Nữ Hà Lan(N)
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hà Lan(N)
Nữ Bồ Đào Nha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Bỉ Nữ
Nữ Hà Lan
Bỉ Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
|
3.5
T
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Ba Lan Nữ
Nữ Hà Lan
Ba Lan Nữ
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan(N)
Áo Nữ
Nữ Hà Lan(N)
Áo Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan(N)
Áo Nữ
Nữ Hà Lan(N)
Áo Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Đan Mạch
Nữ Hà Lan
Nữ Đan Mạch
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Costa Rica
Nữ Hà Lan
Nữ Costa Rica
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Na Uy
Nữ Hà Lan
Nữ Na Uy
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WWCPE
|
Nữ Hà Lan
Iceland Nữ
Nữ Hà Lan
Iceland Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Scotland
Nữ Hà Lan
Nữ Scotland
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFACW
|
Nữ Pháp(N)
Nữ Hà Lan
Nữ Pháp(N)
Nữ Hà Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Thụy Sĩ(N)
Nữ Hà Lan
Nữ Thụy Sĩ(N)
Nữ Hà Lan
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFACW
|
Nữ Hà Lan(N)
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hà Lan(N)
Nữ Bồ Đào Nha
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Hà Lan(N)
Nữ Thụy Điển
Nữ Hà Lan(N)
Nữ Thụy Điển
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Phần Lan Nữ
Nữ Hà Lan
Phần Lan Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WWCPE
|
Nữ Hà Lan
Belarus Nữ
Nữ Hà Lan
Belarus Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Hà Lan
Nữ Anh
Nữ Hà Lan
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Nam Phi
Nữ Hà Lan
Nữ Nam Phi
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
WWCPE
|
Nữ Hà Lan
Đảo Síp Nữ
Nữ Hà Lan
Đảo Síp Nữ
|
50 | 12 0 | 50 | 12 0 |
T
T
|
8
3.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 22
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.2
-
2 Tổng số mất bàn 6
-
0.2 Trung bình mất bàn 0.6
-
100% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 0%
-
0% TL thua 30%