Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
2 | Nữ Ý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Ma Rốc
Nữ Ý
Nữ Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Colombia
Nữ Ý
Nữ Colombia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Ý
Nữ Hàn Quốc
Nữ Ý
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Ý
Nữ Anh
Nữ Ý
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Ý(N)
Bỉ Nữ
Nữ Ý(N)
Bỉ Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Bắc Ireland Nữ
Nữ Ý
Bắc Ireland Nữ
Nữ Ý
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Áo Nữ
Nữ Ý
Áo Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Brazil
Nữ Ý
Nữ Brazil
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WWCPE
|
Nữ Ý
Romania Nữ
Nữ Ý
Romania Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WWCPE
|
Moldova Nữ
Nữ Ý
Moldova Nữ
Nữ Ý
|
03 | 08 | 03 | 08 |
T
T
|
5.5/6
2.5
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Ý(N)
Bỉ Nữ
Nữ Ý(N)
Bỉ Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Ý(N)
Iceland Nữ
Nữ Ý(N)
Iceland Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFACW
|
Nữ Pháp(N)
Nữ Ý
Nữ Pháp(N)
Nữ Ý
|
50 | 51 | 50 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WWCPE
|
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Ý
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Ý
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WWCPE
|
Nữ Ý
Lithuania Nữ
Nữ Ý
Lithuania Nữ
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
6.5
2.5/3
T
T
|
ALGC
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ALGC
|
Nữ Ý(N)
Nữ Na Uy
Nữ Ý(N)
Nữ Na Uy
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ALGC
|
Nữ Đan Mạch(N)
Nữ Ý
Nữ Đan Mạch(N)
Nữ Ý
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WWCPE
|
Romania Nữ
Nữ Ý
Romania Nữ
Nữ Ý
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Nữ Argentina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Peru
Nữ Argentina
Nữ Peru
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Venezuela
Nữ Argentina
Nữ Venezuela
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Venezuela
Nữ Argentina
Nữ Venezuela
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ New Zealand
Nữ Argentina
Nữ New Zealand
Nữ Argentina
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ New Zealand
Nữ Argentina
Nữ New Zealand
Nữ Argentina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Argentina(N)
Chilê Nữ
Nữ Argentina(N)
Chilê Nữ
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Argentina
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Argentina
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan Nữ(N)
Nữ Argentina
Ba Lan Nữ(N)
Nữ Argentina
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Canada
Nữ Argentina
Nữ Canada
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CON W
|
Nữ Argentina
Paraguay Nữ
Nữ Argentina
Paraguay Nữ
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CON W
|
Nữ Colombia(N)
Nữ Argentina
Nữ Colombia(N)
Nữ Argentina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CON W
|
Nữ Venezuela(N)
Nữ Argentina
Nữ Venezuela(N)
Nữ Argentina
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CON W
|
Nữ Argentina(N)
Nữ Uruguay
Nữ Argentina(N)
Nữ Uruguay
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CON W
|
Nữ Argentina(N)
Nữ Peru
Nữ Argentina(N)
Nữ Peru
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CON W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Argentina
Nữ Brazil(N)
Nữ Argentina
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Chilê Nữ
Nữ Argentina
Chilê Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Chilê Nữ
Nữ Argentina
Chilê Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Argentina
Nữ Colombia
Nữ Argentina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Argentina
Nữ Colombia
Nữ Argentina
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Nữ Argentina
Nữ Ecuador
Nữ Argentina
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 20
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%