Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nữ Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ Ma Rốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Zambia
Nữ Đức
Nữ Zambia
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Việt Nam
Nữ Đức
Nữ Việt Nam
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Brazil
Nữ Đức
Nữ Brazil
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Thụy Điển
Nữ Đức
Nữ Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Đức
Nữ Mỹ
Nữ Đức
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Đức
Nữ Mỹ
Nữ Đức
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Pháp
Nữ Đức
Nữ Pháp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WWCPE
|
Bulgaria Nữ
Nữ Đức
Bulgaria Nữ
Nữ Đức
|
03 | 08 | 03 | 08 |
T
T
|
6.5
2.5/3
T
T
|
WWCPE
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Đức
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Đức
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
UEFACW
|
Nữ Anh
Nữ Đức
Nữ Anh
Nữ Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Đức(N)
Nữ Pháp
Nữ Đức(N)
Nữ Pháp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Đức(N)
Áo Nữ
Nữ Đức(N)
Áo Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW
|
Phần Lan Nữ(N)
Nữ Đức
Phần Lan Nữ(N)
Nữ Đức
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Đức(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Đức(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFACW
|
Nữ Đức(N)
Nữ Đan Mạch
Nữ Đức(N)
Nữ Đan Mạch
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Đức
Nữ Thụy Sĩ
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WWCPE
|
Serbia Nữ
Nữ Đức
Serbia Nữ
Nữ Đức
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
4.5/5
2
T
X
|
WWCPE
|
Nữ Đức
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Đức
Nữ Bồ Đào Nha
|
10 | 30 | 10 | 30 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Đức
Nữ Anh
Nữ Đức
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Nữ Ma Rốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Jamaica
Nữ Ma Rốc
Nữ Jamaica
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Ma Rốc
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Ma Rốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Ma Rốc
Nữ Ý
Nữ Ma Rốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Romania Nữ(N)
Nữ Ma Rốc
Romania Nữ(N)
Nữ Ma Rốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc Nữ
Nữ Ma Rốc
Cộng hòa Séc Nữ
Nữ Ma Rốc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ Ma Rốc
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ Ma Rốc
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ
Nữ Ma Rốc
Slovakia Nữ
Nữ Ma Rốc
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ireland
Nữ Ma Rốc
Nữ Ireland
Nữ Ma Rốc
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ireland
Nữ Ma Rốc
Nữ Ireland
Nữ Ma Rốc
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Nữ Ma Rốc
Nữ Canada(N)
Nữ Ma Rốc
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ba Lan Nữ(N)
Nữ Ma Rốc
Ba Lan Nữ(N)
Nữ Ma Rốc
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Nam Phi
Nữ Ma Rốc
Nữ Nam Phi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Nigeria
Nữ Ma Rốc
Nữ Nigeria
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Botswana Nữ
Nữ Ma Rốc
Botswana Nữ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF WNC
|
Uganda Nữ
Nữ Ma Rốc
Uganda Nữ
Nữ Ma Rốc
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Burkina Faso
Nữ Ma Rốc
Nữ Burkina Faso
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Ma Rốc
Bờ Biển Ngà Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Zambia
Nữ Ma Rốc
Nữ Zambia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
Congo Nữ
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tori Penso |
Điều khiển Nữ Đức | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Nữ Ma Rốc | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 7
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%